Đọc nhanh: 欧式家具 (âu thức gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất châu âu.
欧式家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội thất châu âu
欧式家具是欧式风格装修的家具,以意大利、法国、英国和西班牙风格的家具为主要代表。讲究手工精细的裁切雕刻。其中,欧式家具以手工雕刻见长,法国和意大利是世界范围内家具的鼻祖,以镶嵌细工见长,多为手工作坊的形式经营,轮廓和转折部分由对称而富有节奏感的曲线或曲面构成,并装饰镀金铜饰、仿皮等,结构简练,线条流畅,色彩富丽,艺术感强,给人的整体感觉是华贵优雅,十分庄重。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧式家具
- 家具 老式
- đồ đạc kiểu cũ.
- 他们 买 了 一整套 家具
- Họ đã mua một bộ nội thất hoàn chỉnh.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他们 正在 拆卸 旧家具
- Họ đang tháo dỡ đồ nội thất cũ.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 他们 喜欢 现代 家具 的 样式
- Họ thích kiểu dáng của đồ nội thất hiện đại.
- 这个 家具 的 样式 很 经典
- Kiểu dáng của đồ nội thất này rất cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
家›
式›
欧›