门拉手 mén lāshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【môn lạp thủ】

Đọc nhanh: 门拉手 (môn lạp thủ). Ý nghĩa là: Tay kéo cửa.

Ý Nghĩa của "门拉手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门拉手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tay kéo cửa

门拉手是常用的汽车小配件,依靠门锁拉杆连接于车锁,用于开关车门。门拉手形状颜色各异,常结合车身颜色及车型有选择的安装。门拉手属于车身附件中的易损件,开关车门中应注意力度,尽量减少门拉手的损坏。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门拉手

  • volume volume

    - 一进 yījìn 屋子 wūzi gēn shǒu jiù 把门 bǎmén 关上 guānshàng le

    - anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.

  • volume volume

    - jìn le 反手 fǎnshǒu 把门 bǎmén 拉上 lāshàng

    - vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn shǒu bèi mén 掩住 yǎnzhù le

    - Anh ấy không cẩn thận bị kẹp tay vào cửa.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu zhe mén 不让 bùràng jìn

    - Anh ấy dùng tay đẩy cửa không cho vào.

  • volume volume

    - 出门时 chūménshí 随手关灯 suíshǒuguāndēng

    - Ra khỏi phòng thì tiện tay tắt đèn.

  • volume volume

    - 出门时 chūménshí 随手关灯 suíshǒuguāndēng ba

    - Ra ngoài thì tiện tay tắt đèn nhé.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ de tóu 环是 huánshì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Hillary Headband Hot Potato!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao