Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Phim Cổ Trang

104 từ

  • 仙子 xiānzǐ

    tiên nữngười tiên

    right
  • 小姐 xiǎojiě

    Quý Cô

    right
  • 小人 xiǎo rén

    Tiểu Nhân (Thời Xưa Chỉ Người Có Địa Vị Thấp Kém, Sau Này Chỉ Kẻ Ty Tiện Bỉ Ổi)

    right
  • 行礼 xínglǐ

    thi lễ; chàođưa lễ vật; tặng quà

    right
  • 妖怪 yāoguài

    Yêu Quái (Trong Thần Thoại, Truyền Thuyết, Đồng Thoại Thường Viết Về Những Vị Linh Thần Hình Dạng Cổ Quái Đáng Sợ

    right
  • 英俊 yīngjùn

    Tuấn Tú

    right
  • 勇猛 yǒngměng

    dũng mãnh; hùng dũng

    right
  • 在下 zàixià

    tôi; tại hạ; kẻ hèn này

    right
  • 朕 zhèn

    ta; trẫm (từ vua dùng để tự xưng từ thời Tần Thuỷ Hoàng)điềm báo; báo trước; triệu chứng

    right
  • 正事 zhèngshì

    việc đứng đắn; chuyện nghiêm chỉnh

    right
  • 足智多谋 zúzhìduōmóu

    Đa Mưu Túc Trí, Túc Trí Đa Mưu, Nhiều Mưu Trí

    right
  • 遵命 zūnmìng

    tuân mệnh; tuân lệnh; tuân lờithuận mệnh

    right
  • 徒弟 túdì

    Học Trò, Đồ Đệ

    right
  • 宫规 gōng guī

    Cung quy

    right
  • 绝色佳人 juésè jiārén

    Tuyệt sắc giai nhân

    right
  • 倾国倾城 qīng guó qīngchéng

    Khuynh quốc khuynh thành

    right
  • 心地险恶 xīndì xiǎn'è

    Tâm địa hiểm ác

    right
  • 正大光明 zhèngdà guāngmíng

    Quang minh chính đại

    right
  • 免礼 miǎn lǐ

    Miễn lễ

    right
  • 侍寝 shì qǐn

    Thị tẩm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org