Đọc nhanh: 宫规 (cung quy). Ý nghĩa là: Cung quy.
宫规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung quy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫规
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 交 例规
- nộp tiền của theo kiểu cũ.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 互相 规正
- khuyên bảo nhau
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
规›