Đọc nhanh: 心地险恶 (tâm địa hiểm ác). Ý nghĩa là: Tâm địa hiểm ác.
心地险恶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tâm địa hiểm ác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心地险恶
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 险恶用心
- Dụng tâm hiểm ác
- 居心叵测 ( 存心 险恶 , 不可 推测 )
- lòng dạ hiểm ác khó lường.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他们 粗心地 填写 了 申请表
- Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
⺗›
心›
恶›
险›