Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Phim Cổ Trang

104 từ

  • 继承皇位 jìchéng huángwèi

    Kế thừa hoàng vị

    right
  • 登上皇位 dēng shàng huángwèi

    Lên ngôi

    right
  • 赐婚 cì hūn

    Ban hôn

    right
  • 练剑 liàn jiàn

    Luyện kiếm

    right
  • 接旨 jiē zhǐ

    Tiếp chỉ

    right
  • 本王 běn wáng

    Bổn vương

    right
  • 微臣 wēi chén

    Vi thần

    right
  • 爱妃 ài fēi

    Ái phi

    right
  • 众爱卿 zhòng ài qīng

    Chúng ái khanh

    right
  • 民女 mín nǚ

    Dân nữ

    right
  • 大侠 dà xiá

    Đại hiệp

    right
  • 属下 shǔ xià

    Thuộc hạ

    right
  • 罪臣 zuì chén

    Tội thần

    right
  • 上仙 shàng xiān

    Thượng tiên

    right
  • 上神 shàng shén

    Thượng thầnbốc đồngđánh đồng thiếptá khẩu

    right
  • 师妹 shīmèi

    Sư muội

    right
  • 师姐 shījiě

    Sư tỉ

    right
  • 掌门人 zhǎng mén rén

    Trưởng môn nhân

    right
  • 太子妃 tàizǐ fēi

    Thái tử phi

    right
  • 贝勒爷 bèilè yé

    Bối lạc gia

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org