侍寝 shì qǐn
volume volume

Từ hán việt: 【thị tẩm】

Đọc nhanh: 侍寝 (thị tẩm). Ý nghĩa là: Thị tẩm.

Ý Nghĩa của "侍寝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Phim Cổ Trang

侍寝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thị tẩm

侍寝,指帝王的嫔妃进御。是一件关系到帝王后嗣血脉的事情。皇帝会根据自己的兴致选择妃子侍寝。侍寝的人员包括已封的妃嫔、宫女、面首。特殊情况下会有官员上献的女子,赠送的女子。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍寝

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 寝陵 qǐnlíng 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.

  • volume

    - 项目 xiàngmù 因故 yīngù ér 其事 qíshì suì qǐn

    - Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 早点 zǎodiǎn 就寝 jiùqǐn

    - Bác sĩ khuyên tôi đi ngủ sớm.

  • volume volume

    - 侍弄 shìnòng zhū

    - chăm sóc heo.

  • volume volume

    - 侍候 shìhòu 父母 fùmǔ

    - hầu hạ cha mẹ.

  • volume volume

    - 侍立 shìlì 一旁 yīpáng

    - Đứng hầu bên cạnh.

  • volume volume

    - 侍郎 shìláng zài 古代 gǔdài shì 重要 zhòngyào 官职 guānzhí

    - Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.

  • volume volume

    - 侍女 shìnǚ 侍立在 shìlìzài 门口 ménkǒu

    - Thị nữ đứng hầu ở cửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGDI (人土木戈)
    • Bảng mã:U+4F8D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+10 nét)
    • Pinyin: Qǐn
    • Âm hán việt: Tẩm
    • Nét bút:丶丶フ丶一丨フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLME (十中一水)
    • Bảng mã:U+5BDD
    • Tần suất sử dụng:Cao