Đọc nhanh: 侍寝 (thị tẩm). Ý nghĩa là: Thị tẩm.
侍寝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị tẩm
侍寝,指帝王的嫔妃进御。是一件关系到帝王后嗣血脉的事情。皇帝会根据自己的兴致选择妃子侍寝。侍寝的人员包括已封的妃嫔、宫女、面首。特殊情况下会有官员上献的女子,赠送的女子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍寝
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 医生 建议 我 早点 就寝
- Bác sĩ khuyên tôi đi ngủ sớm.
- 侍弄 猪
- chăm sóc heo.
- 侍候 父母
- hầu hạ cha mẹ.
- 侍立 一旁
- Đứng hầu bên cạnh.
- 侍郎 在 古代 是 重要 官职
- Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.
- 侍女 侍立在 门口
- Thị nữ đứng hầu ở cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侍›
寝›