Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Để Các Loại Gia Vị

34 từ

  • 冰糖 bīngtáng

    đường phèn; đường miếng; đường thỏi

    right
  • 葱 cōng

    hành; cây hành; hành láxanh lá cây; xanh lục

    right
  • 醋 cù

    Dấm, Chua

    right
  • 调料 tiáoliào

    Gia Vị

    right
  • 豆油 dòuyóu

    dầu nành; dầu đậu nành

    right
  • 花生油 huāshēngyóu

    dầu phộng; dầu lạc

    right
  • 姜黄 jiānghuáng

    cây nghệ; nghệ

    right
  • 酱油 jiàngyóu

    Nước Tương

    right
  • 砂糖 shātáng

    Đường Cát, Đường Kính

    right
  • 食糖 shítáng

    đường ăn

    right
  • 食盐 shíyán

    muối ăn; muối

    right
  • 蒜 suàn

    Cây Tỏi, Tỏi, Củ Tỏi

    right
  • 蒜苗 suànmiáo

    cọng hoa tỏi nontỏi tươi

    right
  • 味精 wèijīng

    Bột Ngọt, Mì Chính

    right
  • 香茅 xiāng máo

    cây sả; sảcây lá sả

    right
  • 香油 xiāngyóu

    Dầu Vừng, Dầu Mè

    right
  • 芝麻油 zhīmayóu

    dầu vừng; dầu mè

    right
  • 植物油 zhíwùyóu

    dầu thực vật; dầu thảo mộc

    right
  • 五香粉 wǔxiāng fěn

    Ngũ vị hương

    right
  • 代糖 dài táng

    Đường hóa học

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org