Đọc nhanh: 植物油 (thực vật du). Ý nghĩa là: dầu thực vật; dầu thảo mộc.
植物油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu thực vật; dầu thảo mộc
从植物种子或果实中压榨或提炼出来的油,如豆油、桐油、花生油、椰子油等有的供食用,有的是制造润滑油、油漆的重要原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植物油
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 用 植物油 做饭 更 健康
- Nấu ăn bằng dầu thực vật sẽ tốt cho sức khỏe hơn.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
油›
物›