Đọc nhanh: 食糖 (thực đường). Ý nghĩa là: đường ăn.
食糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường ăn
食用的糖,如白糖、红糖等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食糖
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 这些 食物 都 含有 很多 糖
- Những thực phẩm này chứa rất nhiều đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糖›
食›