Đọc nhanh: 芝麻油 (chi ma du). Ý nghĩa là: dầu vừng; dầu mè.
芝麻油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu vừng; dầu mè
用芝麻榨的油,有特殊的香味,是普通的食用油也叫麻酱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝麻油
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 芝麻 富含 营养 多
- Hạt mè giàu chất dinh dưỡng.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 芝麻 蒴
- quả vừng.
- 一 撮 芝麻
- một nhúm mè.
- 看 你 的 衣服 油脂麻花 的 , 也 该 洗洗 了
- nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
- 她 在 汤里 放 了 一 撮 芝麻
- Cô ấy đã bỏ một nhúm mè vào canh.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
芝›
麻›