Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Bưu Điện Bưu Chính

85 từ

  • 邮政部长 yóuzhèng bùzhǎng

    Bộ trưởng bưu chính

    right
  • 邮资机 yóuzī jī

    Máy tính bưu phí

    right
  • 邮车 yóu chē

    Xe bưu chínhtoa thơ

    right
  • 问询处 wèn xún chù

    Quầy thông tin

    right
  • 集邮家 jíyóu jiā

    Người chơi tem

    right
  • 集邮簿 jíyóu bù

    Sổ sưu tập tem

    right
  • 目的地 mùdìdì

    Đích Đến, Nơi Đến, Điểm Đến

    right
  • 邮政局长 yóuzhèng júzhǎng

    Cục trưởng bưu chính (bưu điện)

    right
  • 称包裹的磅秤 chēng bāoguǒ de bàngchèng

    Cân trọng lượng gói hàng

    right
  • 平邮 píngyóu

    Chuyển chậm

    right
  • 空邮 kōng yóu

    Chuyển đường hàng không

    right
  • 大写字母 dàxiě zìmǔ

    Chữ viết hoa

    right
  • 寄信 jì xìn

    gửi thư

    right
  • 包裹到达通知单 bāoguǒ dàodá tōngzhī dān

    Giấy báo gói hàng đã đến nơi

    right
  • 报刊订阅单 bàokān dìngyuè dān

    Giấy đặt báo tạp chí

    right
  • 包裹发递单 bāoguǒ fā dì dān

    Giấy gửi bưu kiện đi

    right
  • 包裹间 bāoguǒ jiān

    Nơi đóng gói

    right
  • 寄挂号信处 jì guàhào xìn chù

    Nơi gửi thư bảo đảm

    right
  • 邮政储蓄银行 yóuzhèng chúxù yínháng

    Ngân hàng dự trữ bưu điện

    right
  • 集邮爱好者 jíyóu àihào zhě

    Người (thích) chơi tem

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org