Đọc nhanh: 邮政部长 (bưu chính bộ trưởng). Ý nghĩa là: Bộ trưởng bưu chính.
邮政部长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ trưởng bưu chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮政部长
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 《 邮政 便览 》
- bảng giới thiệu sơ lược về bưu chính
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 政府 将 除 新 的 部长
- Chính phủ sẽ bổ nhiệm bộ trưởng mới.
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 学校 的 行政 和 教学 工作 都 由 校长 统管
- công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều do hiệu trưởng quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
邮›
部›
长›