问询处 wèn xún chù
volume volume

Từ hán việt: 【vấn tuân xứ】

Đọc nhanh: 问询处 (vấn tuân xứ). Ý nghĩa là: Quầy thông tin.

Ý Nghĩa của "问询处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quầy thông tin

问询处(information desk)是2014年公布的建筑学名词。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问询处

  • volume volume

    - 本着 běnzhe 公平 gōngpíng de 精神 jīngshén 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.

  • volume volume

    - 个别 gèbié 问题 wèntí 需要 xūyào 特别 tèbié 处理 chǔlǐ

    - Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.

  • volume volume

    - 介意 jièyì 他们 tāmen 如何 rúhé 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 问题 wèntí hěn 专业 zhuānyè

    - Anh ấy xử lý vấn đề rất chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 稳重 wěnzhòng 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Anh ấy rất điềm tĩnh khi xử lý vấn đề.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 疏忽大意 shūhudàyì 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.

  • - 旅客 lǚkè 可以 kěyǐ zài 温询 wēnxún chù 询问 xúnwèn 任何 rènhé 问题 wèntí

    - Khách có thể hỏi bất kỳ câu hỏi nào tại nơi cung cấp thông tin.

  • - shì 一位 yīwèi 专业 zhuānyè de 知识产权 zhīshíchǎnquán 顾问 gùwèn 能为 néngwéi 公司 gōngsī 提供 tígōng 法律咨询 fǎlǜzīxún

    - Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao