Đọc nhanh: 问询处 (vấn tuân xứ). Ý nghĩa là: Quầy thông tin.
✪ 1. Quầy thông tin
问询处(information desk)是2014年公布的建筑学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问询处
- 他 本着 公平 的 精神 处理 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 他 介意 他们 如何 处理 问题
- Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.
- 他 处理 问题 很 专业
- Anh ấy xử lý vấn đề rất chuyên nghiệp.
- 他 非常 稳重 地 处理 问题
- Anh ấy rất điềm tĩnh khi xử lý vấn đề.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 旅客 可以 在 温询 处 询问 任何 问题
- Khách có thể hỏi bất kỳ câu hỏi nào tại nơi cung cấp thông tin.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
询›
问›