Đọc nhanh: 集邮簿 (tập bưu bạ). Ý nghĩa là: Sổ sưu tập tem.
集邮簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ sưu tập tem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集邮簿
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 我 喜欢 收集 邮票
- Tôi thích sưu tập tem.
- 这是 一本 邮票 集
- Đây là một bộ sưu tập tem.
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
- 他 攒集 了 不少 邮票
- Anh ấy thu thập được nhiều con tem.
- 我 的 兴趣 是 收集 邮票
- Sở thích của tôi là sưu tập tem.
- 这个 集邮迷 决心 无论 代价 如何 都 要 搞 到 那 枚 稀有 的 邮票
- Người sưu tầm tem này quyết tâm mua được con tem hiếm đó bất chấp mọi giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
簿›
邮›
集›