Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Ngành Nông Nghiệp

172 từ

  • 农村人口 nóngcūn rénkǒu

    Dân Số Nông Thôn

    right
  • 农村迁徙 nóngcūn qiānxǐ

    Di Dân Nông Thôn

    right
  • 农业机械化 nóngyè jīxièhuà

    Cơ Giới Hóa Nông Nghiệp

    right
  • 机械化耕作 jīxièhuà gēngzuò

    Cơ Giới Hóa Canh Tác

    right
  • 犁田者 lí tián zhě

    Người Cày

    right
  • 农场短工 nóngchǎng duǎngōng

    Công Nhân Thời Vụ Nông Trường

    right
  • 牧场工人 mùchǎng gōngrén

    Công Nhân Làm Tại Trang Trại Chăn Nuôi

    right
  • 牛仔 niúzǎi

    Người Chăn Bò

    right
  • 葡萄栽植者 pútáo zāizhí zhě

    Người Trồng Nho

    right
  • 采葡萄者 cǎi pútáo zhě

    Người Hái Nho

    right
  • 畜牧业 xùmù yè

    Ngành Chăn Nuôi

    right
  • 乳品业 rǔpǐn yè

    Ngành Sữa

    right
  • 果树栽培 guǒshù zāipéi

    Trồng Hoa Quả

    right
  • 葡萄栽培 pútáo zāipéi

    Trồng Nho

    right
  • 油橄榄栽培 yóugǎnlǎn zāipéi

    Trồng Quả Oliu

    right
  • 树艺学 shù yì xué

    Nghề trồng cây

    right
  • 造林学 zàolín xué

    Lâm Học

    right
  • 乳制品 rǔ zhìpǐn

    Thực Phẩm Từ Sữa

    right
  • 乳品加工业 rǔpǐn jiā gōngyè

    Ngành Chế Biến Sữa Và Sản Phẩm Từ Sữa

    right
  • 农事年 nóngshì nián

    Lịch Mùa Vụ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org