Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Ngành Nông Nghiệp

172 từ

  • 围栏 wéilán

    Hàng Rào Bao Quanh

    right
  • 褥草 rù cǎo

    Phụ Gia Thức Ăn Chăn Nuôi

    right
  • 挤奶厂 jǐ nǎi chǎng

    Khu Vắt Sữa

    right
  • 孵卵室 fūluǎn shì

    Phòng Ấp Trứng

    right
  • 产蛋室 chǎn dàn shì

    Phòng Đẻ Trứng

    right
  • 饮水器 yǐnshuǐ qì

    Máng Nước

    right
  • 喂食器 wèi shíqì

    Máng Ăn

    right
  • 饲槽 sì cáo

    Máng Ăn

    right
  • 猪仔 zhū zǎi

    Lợn Con

    right
  • 公猪 gōng zhū

    Lợn Bố

    right
  • 圆白菜地 yuánbáicài dì

    Vườn Bắp Cải

    right
  • 土豆地 tǔdòu de

    Vườn Khoai Tây

    right
  • 萄园 táo yuán

    Vườn Nho

    right
  • 商品菜园 shāngpǐn càiyuán

    Vườn Rau Thương Phẩm

    right
  • 土地拥有者 tǔdì yǒngyǒu zhě

    Chủ Đất

    right
  • 外居地主 wài jū dìzhǔ

    Chủ Đất Không Sống Trên Mảnh Đất Mình Sở Hữu

    right
  • 牧场主 mùchǎng zhǔ

    Chủ Trang Trại Chăn Nuôi

    right
  • 土地租用人 tǔdì zūyòng rén

    Người Thuê Đất

    right
  • 农业市场 nóngyè shìchǎng

    Thị Trường Nông Nghiệp

    right
  • 稿杆 gǎo gān

    Rơm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org