Đọc nhanh: 犁田者 (lê điền giả). Ý nghĩa là: Người Cày.
犁田者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Cày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犁田者
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 农夫 正在 犁田
- Nông dân đang cày ruộng.
- 老牛 帮忙 犁 田垄
- Con trâu già giúp cày luống đất.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犁›
田›
者›