Đọc nhanh: 油橄榄栽培 (du cảm lãm tài bồi). Ý nghĩa là: Trồng Quả Oliu.
油橄榄栽培 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trồng Quả Oliu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油橄榄栽培
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 我们 栽培 了 很多 蔬菜
- Chúng tôi đã trồng nhiều rau củ.
- 他 很 熟习 果树 栽培 知识
- anh ấy rất thạo nghề trồng rau.
- 本集 播出 : 英式 橄榄球
- Người có tất cả bóng bầu dục
- 他们 栽培 了 很多 未来 的 领袖
- Họ đã đào tạo nhiều nhà lãnh đạo tương lai.
- 你 知道 还有 谁 也 打 英式 橄榄球 吗
- Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?
- 他 在 花园里 栽培 了 许多 花
- Anh ấy đã trồng nhiều hoa trong vườn.
- 老师 栽培 了 很多 优秀学生
- Giáo viên đã đào tạo nhiều học sinh xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
栽›
榄›
橄›
油›