油橄榄栽培 yóugǎnlǎn zāipéi
volume volume

Từ hán việt: 【du cảm lãm tài bồi】

Đọc nhanh: 油橄榄栽培 (du cảm lãm tài bồi). Ý nghĩa là: Trồng Quả Oliu.

Ý Nghĩa của "油橄榄栽培" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Ngành Nông Nghiệp

油橄榄栽培 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trồng Quả Oliu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油橄榄栽培

  • volume volume

    - 橄榄油 gǎnlǎnyóu 比较 bǐjiào 健康 jiànkāng

    - Dầu ô liu tương đối lành mạnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 栽培 zāipéi le 很多 hěnduō 蔬菜 shūcài

    - Chúng tôi đã trồng nhiều rau củ.

  • volume volume

    - hěn 熟习 shúxí 果树 guǒshù 栽培 zāipéi 知识 zhīshí

    - anh ấy rất thạo nghề trồng rau.

  • volume volume

    - 本集 běnjí 播出 bōchū 英式 yīngshì 橄榄球 gǎnlǎnqiú

    - Người có tất cả bóng bầu dục

  • volume

    - 他们 tāmen 栽培 zāipéi le 很多 hěnduō 未来 wèilái de 领袖 lǐngxiù

    - Họ đã đào tạo nhiều nhà lãnh đạo tương lai.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 还有 háiyǒu shuí 英式 yīngshì 橄榄球 gǎnlǎnqiú ma

    - Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?

  • volume volume

    - zài 花园里 huāyuánlǐ 栽培 zāipéi le 许多 xǔduō huā

    - Anh ấy đã trồng nhiều hoa trong vườn.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 栽培 zāipéi le 很多 hěnduō 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Giáo viên đã đào tạo nhiều học sinh xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bậu , Bồi
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYTR (土卜廿口)
    • Bảng mã:U+57F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāi , Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tài , Tải
    • Nét bút:一丨一一丨ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JID (十戈木)
    • Bảng mã:U+683D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLIU (木中戈山)
    • Bảng mã:U+6984
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJK (木一十大)
    • Bảng mã:U+6A44
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao