Đọc nhanh: 造林学 (tạo lâm học). Ý nghĩa là: Lâm Học.
造林学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lâm Học
造林学是论述营造和培育森林的理论和技术的学科。大造林学 (森林培育学) 包括:种苗学、造林学、营林学,它们是论述森林培育过程中不同阶段的理论和技术。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造林学
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 你 把 小索 创造 成 科学 怪人 了
- Bạn đã tạo ra một Frankenstein ở Junior.
- 弗林 需要 低价 造 出 更好 的 酒
- Flynn cần hương vị tốt hơn với mức giá thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
林›
造›