Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Khai Thác Khoáng Sản

50 từ

  • 长石 cháng shí

    đá bồ tát; fen-xpát; tràng thạch

    right
  • 风镐 fēng gǎo

    máy khoan; cuốc hơi; cuốc giómáy khoan than

    right
  • 镐 gǎo

    cuốc; cuốc chim; xà beng

    right
  • 坑道 kēngdào

    đường hầm (khi khai thác mỏ, ở dưới đất đào thành những đường hầm)hầm ngầm; địa đạo (công sự ở dưới đất ăn thông với nhau, dùng trong chiến đấu)

    right
  • 矿灯 kuàngdēng

    đèn mỏ

    right
  • 矿浆 kuàngjiāng

    hỗn hợp nước với bột quặng

    right
  • 平巷 píng xiàng

    đường hầm ngang

    right
  • 铁矿 tiě kuàng

    mỏ thiết; thiết khoáng

    right
  • 照明 zhàomíng

    Chiếu Sáng, Soi Sáng, Chiếu Rọi

    right
  • 支架 zhījià

    cái giá; giá đỡ; khung chốngchống; đỡ; chống đỡngăn trở; ngăn cản

    right
  • 支柱 zhīzhù

    Trụ Chống

    right
  • 井底 jǐng dǐ

    Đáy giếng

    right
  • 割进 gē jìn

    Đào khoét

    right
  • 动力铲 dònglì chǎn

    Gàu xúc máy, xẻng máy

    right
  • 地下构造 dìxià gòuzào

    Cấu tạo dưới đất

    right
  • 塌落 tā luò

    Đổ sụp, sụp lở

    right
  • 开拓巷道 kāità hàngdào

    Đường hầm khai thác

    right
  • 架空索道 jiàkōng suǒdào

    Đường cáp trên không, đường cáp treo

    right
  • 洗选 xǐ xuǎn

    Đãi quặng

    right
  • 电机车 diànjī chē

    Đầu máy chạy điện

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org