Đọc nhanh: 架空索道 (giá không tác đạo). Ý nghĩa là: Đường cáp trên không, đường cáp treo.
架空索道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường cáp trên không, đường cáp treo
架空索道的组成设备及功用 ① 钢索:供跑车行走、牵引跑车运行、捆挂木材等;
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 架空索道
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 他 在 认真 探索 道 藏
- Anh ấy đang chăm chỉ khám phá Đạo Tạng.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 杂技演员 用脚 钩住 绳索 倒挂 在 空中
- diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 失散多年 突然 知道 了 他 的 下落 确如 空谷足音 使人 兴奋不已
- Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.
- 自行车道 旁边 有 很多 绿树 , 空气清新
- Có rất nhiều cây xanh bên cạnh làn xe đạp, không khí rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
空›
索›
道›