矿浆 kuàngjiāng
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng tương】

Đọc nhanh: 矿浆 (khoáng tương). Ý nghĩa là: hỗn hợp nước với bột quặng.

Ý Nghĩa của "矿浆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矿浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hỗn hợp nước với bột quặng

磨细的矿石和水的混合物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿浆

  • volume volume

    - 勘察 kānchá 矿源 kuàngyuán

    - thăm dò khoáng sản.

  • volume volume

    - 工矿企业 gōngkuàngqǐyè

    - xí nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ

  • volume volume

    - 山里 shānlǐ yǒu 煤矿 méikuàng

    - Trong núi có mỏ than.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men zài 矿里 kuànglǐ 煤炭 méitàn

    - Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ de 口子 kǒuzi shàng yǒu zuò 选矿厂 xuǎnkuàngchǎng

    - ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.

  • volume volume

    - 额头 étóu shàng 这个 zhègè shì yòng 玉米 yùmǐ 糖浆 tángjiāng 明胶 míngjiāo zuò de

    - Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén jiāng hǎo zhè 批纱 pīshā

    - Công nhân đã hồ xong lô sợi này.

  • volume volume

    - 常青 chángqīng 台村 táicūn 建在 jiànzài 一个 yígè 巨大 jùdà de 页岩 yèyán 矿床 kuàngchuáng 之上 zhīshàng

    - Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNE (中弓水)
    • Bảng mã:U+6D46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao