Đọc nhanh: 塌落 (tháp lạc). Ý nghĩa là: Đổ sụp, sụp lở.
塌落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đổ sụp, sụp lở
塌落有两种义项,一种是一个汉语词语,物体在外力或重力作用下,超过自身的强度极限或因结构稳定性破坏而造成伤害的事故,出现在建筑施工领域,指坍塌过程或事例。另一种是矿业工程术语,指冒落的过程或事例。无论是掘进井巷和采场采矿,顶板下沉、冒落均可称为塌落。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塌落
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 事情 落实 了 , 干活 也 塌心
- sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塌›
落›