Đọc nhanh: 地下构造 (địa hạ cấu tạo). Ý nghĩa là: Cấu tạo dưới đất.
地下构造 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấu tạo dưới đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地下构造
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
地›
构›
造›