Đọc nhanh: 洗选 (tẩy tuyến). Ý nghĩa là: Đãi quặng.
洗选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đãi quặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗选
- 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 洗面奶 如何 选 ?
- Làm sao để chọn sữa rửa mặt?
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 买 什么 就 由 你 挑选
- Mua cái gì thì tuỳ em đấy.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洗›
选›