Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Khai Thác Khoáng Sản

50 từ

  • 电池机车 diànchí jīchē

    Đầu máy chạy ăcquy

    right
  • 矿层倾斜 kuàngcéng qīngxié

    Độ dốc của vỉa

    right
  • 矿层厚度 kuàngcéng hòudù

    Độ dày vỉa quặng

    right
  • 矿渣石 kuàngzhā shí

    Gạch xỉ

    right
  • 采场 cǎi chǎng

    Bãi khai thác

    right
  • 金属支柱 jīnshǔ zhīzhù

    Cột chống bằng kim loại

    right
  • 铝土矿 lǚ tǔ kuàng

    Quặng bô-xit

    right
  • 黄金矿 huángjīn kuàng

    Quặng vàng

    right
  • 砂金矿 shā jīn kuàng

    Vàng sa khoáng

    right
  • 银矿 yín kuàng

    Quặng bạcngân khoáng; mỏ bạc

    right
  • 铜矿 tóng kuàng

    Quặng Đồng

    right
  • 铝矿 lǚ kuàng

    Quặng nhôm

    right
  • 钼矿 mù kuàng

    Quặng molipđen

    right
  • 镍矿 niè kuàng

    Quặng Niken

    right
  • 锑矿 tī kuàng

    Quặng antimon

    right
  • 锰铁矿 měng tiě kuàng

    Quặng feromangan

    right
  • 锰矿 měngkuàng

    Quặng mangan

    right
  • 铅锌矿 qiān xīn kuàng

    Quặng chì kẽm

    right
  • 锡矿 xí kuàng

    Quặng thiếc

    right
  • 钨矿 wū kuàng

    Quặng Vonfram

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org