gǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hạo.cảo】

Đọc nhanh: (hạo.cảo). Ý nghĩa là: cuốc; cuốc chim; xà beng. Ví dụ : - 鹤嘴镐 xà beng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuốc; cuốc chim; xà beng

刨土用的工具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鹤嘴镐 hèzuǐgǎo

    - xà beng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鹤嘴镐 hèzuǐgǎo

    - xà beng

  • volume volume

    - 连下 liánxià le 几镐 jǐgǎo kuài 冻土 dòngtǔ hái 纹丝不动 wénsībùdòng

    - giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.

  • volume volume

    - 铁镐 tiěgǎo 碰着 pèngzhe 冻硬 dòngyìng de 土地 tǔdì 发出 fāchū 深沉 shēnchén de 声响 shēngxiǎng

    - Cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Hào
    • Âm hán việt: Cảo , Hạo
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYRB (重金卜口月)
    • Bảng mã:U+9550
    • Tần suất sử dụng:Trung bình