Đọc nhanh: 开拓巷道 (khai thác hạng đạo). Ý nghĩa là: Đường hầm khai thác.
开拓巷道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường hầm khai thác
开拓巷道:采煤工作中为矿井或一个开采水平服务的巷道属于开拓巷道。为全矿或者一个开采水平服务的巷道。如主、副、回风井,井底车场、主要石门,阶段运输、回风大巷,采区回风和运输石门等巷道,以及掘进这些巷道的辅助巷道。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开拓巷道
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 人群 岔开 , 让出 一条 通道
- Đám đông tránh ra nhường một lối đi.
- 这 一年 短篇小说 的 创作 道路 开拓 得 更 广阔 了
- năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp.
- 地下铁道 开始 正式 运营
- đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
- 他 向 朋友 道谢 后 离开 了
- Anh ấy từ biệt bạn bè rồi rời đi.
- 听到 老师 说 又 要 开始 罚钱 , 我 就 知道 是 他 工资 花完 了
- Khi nghe thầy nói lại phạt tiền, tôi mới biết thầy đã tiêu tiền lương của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巷›
开›
拓›
道›