Đọc nhanh: 井底 (tỉnh để). Ý nghĩa là: Đáy giếng.
井底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đáy giếng
井底(bottom hole)是1994年公布的石油名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井底
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 井底
- Đáy giếng.
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 谚 井底之蛙 , 所见 不广
- 【Tục ngữ】Con ếch ở đáy giếng, tầm nhìn hạn hẹp.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
底›