Đọc nhanh: 矿灯 (khoáng đăng). Ý nghĩa là: đèn mỏ.
矿灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn mỏ
矿井里用的特制的照明用具的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿灯
- 他们 要 把 路灯 关上
- Bọn họ cần tắt đèn đường đi.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 今天 他 去 下矿
- Hôm nay anh ấy đi xuống hầm mỏ.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 他们 缀 了 很多 灯饰
- Họ đã trang trí nhiều đèn.
- 他 喜欢 在 灯烛 下 看书
- Anh ấy thích đọc sách dưới ánh nến.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
矿›