Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Công Việc Nghề Nghiệp

158 từ

  • 图书管理员 túshū guǎnlǐ yuán

    Nhân viên thư viện

    right
  • 电话接线员 diànhuà jiēxiànyuán

    Người trực tổng đài

    right
  • 文员 wényuán

    nhân viên văn phòng

    right
  • 收银员 shōuyín yuán

    NV thu ngân

    right
  • 进出口 jìn chūkǒu

    Xuất Nhập Khẩu

    right
  • 保洁 bǎojié

    NV quét dọn

    right
  • 交警 jiāojǐng

    Cảnh Sát Giao Thông

    right
  • 设计师 shèjì shī

    Nhà Thiết Kế

    right
  • 酒店员工 jiǔdiàn yuángōng

    NV khách sạn

    right
  • 做饭店 zuò fàndiàn

    Làm nhà hàng

    right
  • 做服装店 zuò fúzhuāng diàn

    Cửa hàng quần áo

    right
  • 家庭主妇 jiātíng zhǔfù

    nội trợ

    right
  • 做美甲店 zuò měijiǎ diàn

    Tiệm làm móng

    right
  • 卖保险 mài bǎoxiǎn

    Bán bảo hiểm

    right
  • 做美容院 zuò měiróng yuàn

    Làm spa

    right
  • 小买卖 xiǎo mǎimài

    Buôn bán nhỏ

    right
  • 做五金店 zuò wǔjīn diàn

    Cửa hàng vật tư

    right
  • 金融学 jīnróng xué

    Tiền tệ học

    right
  • 财政学 cáizhèng xué

    Tài chính

    right
  • 会计学 kuàijì xué

    Kế toán

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org