Đọc nhanh: 财政学 (tài chính học). Ý nghĩa là: Tài chính.
财政学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财政学
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 学 政治
- học chính trị
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 学校 坚持 执行 新 政策
- Trường học kiên trì thực hiện chính sách mới.
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 他 去 财政部 人事司
- Anh ấy đến vụ nhân sự Bộ Tài chính.
- 学校 有 政治 活动
- Trường có các hoạt động chính trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
政›
财›