Đọc nhanh: 金融学 (kim dung học). Ý nghĩa là: Tiền tệ học.
金融学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền tệ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融学
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 她 争取 获得 奖学金
- Cô ấy đang cố gắng để nhận được học bổng.
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 我 在 大学 学习 金融
- Tôi học tài chính ở đại học.
- 关注 金融市场 动态
- Quan tâm đến động thái thị trường tài chính.
- 他 连续 三年 获得 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận học bổng liên tục trong ba năm.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
融›
金›