Đọc nhanh: 小买卖 (tiểu mãi mại). Ý nghĩa là: Buôn bán nhỏ.
小买卖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buôn bán nhỏ
小买卖”系统是一个集成 商品发布,传播,即时沟通 的商品商务平台,是汕头市保税区塑料交易所有限公司开发并推出面向广大塑料交易商的一个免费平台.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小买卖
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 倒腾 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 做买卖 的
- những việc buôn bán
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 他 在 股票交易 中 买卖 精明 赚 了 很多 钱
- Anh ta rất thông minh trong việc mua bán cổ phiếu và đã kiếm được rất nhiều tiền.
- 这 买卖 风险 不小
- Vụ giao dịch này rủi ro không nhỏ.
- 他 是 买卖双方 的 中介
- Anh ấy là môi giới giữa hai bên mua bán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
卖›
⺌›
⺍›
小›