Đọc nhanh: 电话接线员 (điện thoại tiếp tuyến viên). Ý nghĩa là: Người trực tổng đài.
电话接线员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người trực tổng đài
《电话接线员》是内外求法创作的网络小说,发表于17K小说网。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话接线员
- 接 电线
- nối dây điện.
- 你 随手 把 电话 接 了 吧
- Anh tiện tay thì nghe điện đi.
- 他 正在 接 老板 的 电话
- Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.
- 妈妈 没 接电话 , 说不定 在 忙
- Mẹ không nghe điện thoại, có lẽ đang bận.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 你 怎么 迟迟 不 接电话 啊
- Sao bạn mãi không nghe điện thoại vậy.
- 原来 她 昨天 很 忙 , 难怪 没 接电话
- Thì ra cô ấy hôm qua rất bận, khó trách không nghe điện thoại.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
接›
电›
线›
话›