Đọc nhanh: 做服装店 (tố phục trang điếm). Ý nghĩa là: Cửa hàng quần áo.
做服装店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa hàng quần áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做服装店
- 店里 摆 各色各样 的 服装
- Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.
- 妈妈 在 经营 服装店
- Mẹ đang quản lý cửa hàng quần áo.
- 商店 里 陈列 着 新款 的 服装
- Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.
- 这家 店卖 各种 服装
- Cửa hàng này bán nhiều loại trang phục.
- 她 的 夹克 在 服装 精品 店里 等待 修改
- Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.
- 他服 了 一件 西装
- Anh ấy mặc một bộ vest.
- 她 的 服装店 生意 红火
- Cửa hàng quần áo của cô ấy làm ăn rất phát đạt.
- 你 做 衣服 的 手艺 真 好
- Kỹ năng may quần áo của bạn đỉnh quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
做›
店›
服›
装›