做服装店 zuò fúzhuāng diàn
volume volume

Từ hán việt: 【tố phục trang điếm】

Đọc nhanh: 做服装店 (tố phục trang điếm). Ý nghĩa là: Cửa hàng quần áo.

Ý Nghĩa của "做服装店" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

做服装店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cửa hàng quần áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做服装店

  • volume volume

    - 店里 diànlǐ bǎi 各色各样 gèsègèyàng de 服装 fúzhuāng

    - Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 经营 jīngyíng 服装店 fúzhuāngdiàn

    - Mẹ đang quản lý cửa hàng quần áo.

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 陈列 chénliè zhe 新款 xīnkuǎn de 服装 fúzhuāng

    - Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 店卖 diànmài 各种 gèzhǒng 服装 fúzhuāng

    - Cửa hàng này bán nhiều loại trang phục.

  • volume volume

    - de 夹克 jiákè zài 服装 fúzhuāng 精品 jīngpǐn 店里 diànlǐ 等待 děngdài 修改 xiūgǎi

    - Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.

  • volume volume

    - 他服 tāfú le 一件 yījiàn 西装 xīzhuāng

    - Anh ấy mặc một bộ vest.

  • volume volume

    - de 服装店 fúzhuāngdiàn 生意 shēngyì 红火 hónghuǒ

    - Cửa hàng quần áo của cô ấy làm ăn rất phát đạt.

  • volume volume

    - zuò 衣服 yīfú de 手艺 shǒuyì zhēn hǎo

    - Kỹ năng may quần áo của bạn đỉnh quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao