Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da

1647 từ

  • 快递 kuàidì

    Hàng Chuyển Phát Nhanh, Hàng Online

    right
  • 毫米 háomǐ

    Milimet

    right
  • 级放比率 jí fàng bǐlǜ

    % tỉ lệ chọn lọc

    right
  • 百分之十 bǎi fēn zhī shí

    mười phần trăm

    right
  • 上模电流表 shàng mó diànliúbiǎo

    Ampe kế khuôn trên

    right
  • 健康安全环境 jiànkāng ānquán huánjìng

    An toàn sức khoẻ môi trường

    right
  • 机器安全作业 jīqì ānquán zuòyè

    An toàn thiết bị điện

    right
  • 针保工作服 zhēn bǎo gōngzuòfú

    Áo bảo trì may

    right
  • 干部工作服 gànbù gōngzuòfú

    Áo cán bộ

    right
  • 员工工作服 yuángōng gōngzuòfú

    Áo công nhân

    right
  • 工务工作服 gōngwù gōngzuòfú

    Áo công vụ

    right
  • 经理工作服 jīnglǐ gōngzuòfú

    Áo giám đốc

    right
  • 品管工作服 pǐn guǎn gōngzuòfú

    Áo QC

    right
  • 钉书机 dìng shū jī

    Bấm kim

    right
  • 水性刮刀 shuǐxìng guādāo

    Bàn cào in nước

    right
  • 擦胶刷 cā jiāo shuā

    Bàn chải quét keo

    right
  • 脚踏开关 jiǎo tà kāiguān

    Bàn đạp hơi

    right
  • 打开汊钉 dǎkāi chà dīng

    Bắn đinh chẻ

    right
  • 中底板清胶 zhōng dǐbǎn qīng jiāo

    Bắn đinh nút đế

    right
  • 手印台 shǒuyìn tái

    Bàn in tay

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org