Đọc nhanh: 打开汊钉 (đả khai xá đinh). Ý nghĩa là: Bắn đinh chẻ.
打开汊钉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bắn đinh chẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打开汊钉
- 他 将 钉子 完全 打进去
- Anh ta đã đóng đinh hoàn toàn vào trong.
- 他 打开 了 瓶子 的 瓶 栓
- Anh ấy đã mở nắp chai.
- 他 一 开始 就 打出 一个 全垒打
- Vừa bắt đầu anh ấy đã đánh ra cú home run
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 他 打开 了 一槽 窗户
- Anh ấy mở một cánh cửa sổ.
- 他 打算 召开 员工 座谈会
- Anh ấy dự định tổ chức một buổi tọa đàm nhân viên.
- 他 打开 了 一瓶 啤酒
- Anh ấy mở một chai bia.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
打›
汊›
钉›