Đọc nhanh: 擦胶刷 (sát giao xoát). Ý nghĩa là: Bàn chải quét keo.
擦胶刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn chải quét keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦胶刷
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他们 之间 总有 一些 小 摩擦
- Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
擦›
胶›