Đọc nhanh: 中底板清胶 (trung để bản thanh giao). Ý nghĩa là: Bắn đinh nút đế.
中底板清胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bắn đinh nút đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中底板清胶
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 书中 的 内容 非常 清爽
- Nội dung trong sách rất rõ ràng.
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
- 到底 是 个 大 老板 , 出手 就是 大方
- Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
底›
板›
清›
胶›