Đọc nhanh: 水性刮刀 (thuỷ tính quát đao). Ý nghĩa là: Bàn cào in nước.
水性刮刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn cào in nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水性刮刀
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 水性杨花
- lẳng lơ; dâm đãng.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 缺水 的 严重性 就 更为 明显 了
- Mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu nước thậm chí còn rõ ràng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
刮›
性›
水›