Đọc nhanh: 快递 (khoái đệ). Ý nghĩa là: hàng chuyển phát nhanh; hàng online, chuyển phát nhanh; giao hàng; giao đồ. Ví dụ : - 我收到一个快递。 Tôi nhận được một món hàng chuyển phát nhanh.. - 这个快递很重要。 Kiện hàng chuyển phát nhanh này rất quan trọng.. - 这快递是你的。 Hàng chuyển phát nhanh này là của bạn đó.
快递 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng chuyển phát nhanh; hàng online
快速递送的货
- 我 收到 一个 快递
- Tôi nhận được một món hàng chuyển phát nhanh.
- 这个 快递 很 重要
- Kiện hàng chuyển phát nhanh này rất quan trọng.
- 这 快递 是 你 的
- Hàng chuyển phát nhanh này là của bạn đó.
- 快递 放在 桌上
- Hàng chuyển phát nhanh đang ở trên bàn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
快递 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển phát nhanh; giao hàng; giao đồ
由专门邮递员负责的快速递送服务
- 我要 快递 一份 文件
- Tôi phải chuyển phát nhanh một tập văn kiện.
- 他 把 东西 快递 过去
- Anh ấy đã giao đồ.
- 姐姐 快递 了 一 本书
- Chị gái tôi đã giao một cuốn sách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 快递
✪ 1. A + 快递 + 给 + B
A chuyển phát nhanh cho B
- 我 明天 快 递给 你
- Ngày mai tôi sẽ giao cho bạn.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 他 快递 一束花 给 女友
- Anh ấy chuyển phát nhanh một bó hoa cho bạn gái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. A + 快递 + 了 + ...
A đã chuyển phát nhanh/ đã giao cái gì
- 公司 快递 了 一批 货物
- Công ty đã chuyển phát nhanh một lô hàng.
- 小李 快递 了 几件 衣服
- Tiểu Lý chuyển phát nhanh mấy bộ quần áo.
✪ 3. A + 把 + B + 快递...
câu chữ "把"
- 小明 把 礼物 快 递给 朋友
- Tiểu Minh chuyển phát nhanh quà cho bạn bè.
- 妈妈 把 特产 快递 回老家
- Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.
- 我 把 书籍 快 递给 同学
- Tôi chuyển phát nhanh sách cho bạn học lớp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快递
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 快递 放在 桌上
- Hàng chuyển phát nhanh đang ở trên bàn.
- 姐姐 快递 了 一 本书
- Chị gái tôi đã giao một cuốn sách.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 他 把 东西 快递 过去
- Anh ấy đã giao đồ.
- 他 快递 一束花 给 女友
- Anh ấy chuyển phát nhanh một bó hoa cho bạn gái.
- 她 叫 了 一个 快递 送书
- Cô ấy gọi một dịch vụ chuyển phát để gửi sách.
- 小明 把 礼物 快 递给 朋友
- Tiểu Minh chuyển phát nhanh quà cho bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
递›