Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da

1647 từ

  • 实际清点验收表 shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo

    Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế

    right
  • 沾湿台 zhān shī tái

    Bàn nhúng ướt

    right
  • 模具管理表 mújù guǎnlǐ biǎo

    Bản quản lý khuôn mẫu

    right
  • 品质常处理通知表 pǐnzhí cháng chǔlǐ tōngzhī biǎo

    Bản thông báo xử lý chất lượng dị thường

    right
  • 大斩板 dà zhǎn bǎn

    Bàn thớt to

    right
  • 位置板 wèizhì bǎn

    Rập định vị

    right
  • 报价单 bàojià dān

    giấy báo giá; bảng báo giá

    right
  • 英文样品单 yīngwén yàngpǐn dān

    Bảng BOM tiếng Anh

    right
  • 出勤表 chūqín biǎo

    Bảng chấm công

    right
  • 包装明细 bāozhuāng míngxì

    Bảng chi tiết hàng hóa đóng gói

    right
  • 鞋垫模具明细表 xiédiàn mújù míngxì biǎo

    Bảng chi tiết khuôn đế trong

    right
  • 下料数量明细表 xià liào shùliàng míngxì biǎo

    Biểu chi tiết số lượng xuống liệu

    right
  • 输送带 shūsòng dài

    Băng chuyền

    right
  • 包装明细表 bāozhuāng míngxì biǎo

    Bảng đóng gói chi tiết

    right
  • 双面胶 shuāng miàn jiāo

    Băng keo 2 mặt

    right
  • 客户提供色卡 kèhù tígōng sè kǎ

    Bảng màu khách hàng cung cấp

    right
  • 打卡碳粉 dǎkǎ tàn fěn

    Băng mực bấm thẻ

    right
  • 打字碳粉盒 dǎzì tàn fěn hé

    Băng mực đánh chữ

    right
  • 斩刀明晰表 zhǎn dāo míngxī biǎo

    Bảng phân dao

    right
  • 模具管制表 mújù guǎnzhì biǎo

    Bảng quản lý khuôn mẫu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org