Đọc nhanh: 干部工作服 (can bộ công tá phục). Ý nghĩa là: Áo cán bộ.
干部工作服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo cán bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干部工作服
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 他 在 中央 部门 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan trung ương.
- 这位 干部 工作 认真
- Cán bộ này làm việc chăm chỉ.
- 他 在 党部 工作 多年
- Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.
- 他 的 工作 态度 让 同事 佩服
- Thái độ làm việc của anh ấy khiến đồng nghiệp khâm phục.
- 他 走 后 , 俱乐部 工作 由 你 接手
- sau khi cậu ấy đi, công tác của câu lạc bộ do anh tiếp nhận.
- 他们 服 了 新 的 工作 环境
- Họ đã thích nghi với môi trường làm việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
工›
干›
服›
部›