奎宁 kuí níng
volume volume

Từ hán việt: 【khuê ninh】

Đọc nhanh: 奎宁 (khuê ninh). Ý nghĩa là: ký ninh; thuốc ký ninh.

Ý Nghĩa của "奎宁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

奎宁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ký ninh; thuốc ký ninh

一种药物为英语quinine的音译由金鸡纳树的皮中提制出来的白色结晶或无定形粉末,有强苦味,为治疗疟疾的特效药或称为"鸡那霜"、"金鸡纳霜"、"治疟碱"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奎宁

  • volume volume

    - 奎宁 kuíníng

    - thuốc ký ninh; canh-ki-na (thuốc trị bệnh sốt rét)

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn ràng rén 感到 gǎndào 宁静 níngjìng

    - Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 看书 kànshū 看电视 kàndiànshì

    - Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 战死 zhànsǐ 投降 tóuxiáng

    - Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 休息 xiūxī 不出去玩 bùchūqùwán

    - Anh ấy thà nghỉ ngơi, chứ không ra ngoài chơi.

  • volume volume

    - 宁可 nìngkě 赠予 zèngyǔ 朋友 péngyou gěi 家里人 jiālǐrén

    - Anh ấy thà tặng nó cho một người bạn hơn là cho gia đình anh ấy.

  • volume volume

    - cóng 北京 běijīng dào 宁波 níngbō 可以 kěyǐ zài 上海 shànghǎi 转车 zhuǎnchē

    - từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.

  • volume volume

    - 宁可 nìngkě 自己 zìjǐ 受损 shòusǔn 不让 bùràng 别人 biérén 吃亏 chīkuī

    - Anh thà chịu tổn thương còn hơn để người khác chịu thiệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KGG (大土土)
    • Bảng mã:U+594E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao