屁股 pìgu
volume volume

Từ hán việt: 【thí cổ】

Đọc nhanh: 屁股 (thí cổ). Ý nghĩa là: mông; đít; phần đít; phần mông; mông đít, đuôi; đầu mút. Ví dụ : - 他的屁股受伤了。 Mông anh ấy bị thương.. - 小猫的屁股真可爱。 Mông con mèo rất đáng yêu.. - 他摔倒了屁股疼。 Anh ấy ngã, đau cả mông.

Ý Nghĩa của "屁股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屁股 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mông; đít; phần đít; phần mông; mông đít

人身体背面腿和腰中间的部分;动物坐着的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 屁股 pìgu 受伤 shòushāng le

    - Mông anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo de 屁股 pìgu zhēn 可爱 kěài

    - Mông con mèo rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 摔倒 shuāidǎo le 屁股 pìgu téng

    - Anh ấy ngã, đau cả mông.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đuôi; đầu mút

比喻一个东西后面的部分或者末尾的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - chē de 屁股 pìgu huài le

    - Đuôi xe bị hỏng.

  • volume volume

    - 铅笔 qiānbǐ de 屁股 pìgu duàn le

    - Đuôi bút chì bị gãy.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 屁股

✪ 1. Động từ (打,拍,擦,...) + 屁股

diễn đạt một loại hành động nào đó và cách thức thực hiện ở phần mông

Ví dụ:
  • volume

    - 爸爸 bàba 拍了拍 pāilepāi de 屁股 pìgu

    - Bố vỗ nhẹ vào mông tôi.

  • volume

    - 妈妈 māma 打屁股 dǎpìgu

    - Mẹ đánh mông.

✪ 2. Định ngữ + (的) + 屁股

thể hiện sự mô tả và giới hạn cụ thể về đặc điểm, chủ thể hoặc trạng thái của đối tượng “mông”

Ví dụ:
  • volume

    - 小孩 xiǎohái de 屁股 pìgu

    - Mông của đứa trẻ.

  • volume

    - 大大的 dàdàde 屁股 pìgu ràng rén 印象 yìnxiàng 深刻 shēnkè

    - Cái mông to để lại ấn tượng sâu sắc.

✪ 3. 一屁股 + 坐在 + Danh từ + 上/上面

ai đó nhanh chóng ngồi lên một đồ vật

Ví dụ:
  • volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 石头 shítou 上面 shàngmiàn

    - Cô ấy ngồi lên đá.

✪ 4. Động từ (欠,留,找,惹) + 一屁股 + 的 + Danh từ (债,麻烦)

đống (cấu trúc này nhấn mạnh số lượng "nợ" hoặc "rắc rối" thường mang nghĩa tiêu cực)

Ví dụ:
  • volume

    - qiàn le 屁股 pìgu de zhài

    - Nợ một đống nợ.

  • volume

    - 屁股 pìgu de 麻烦 máfán

    - Gây một đống rắc rối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁股

  • volume volume

    - 妈妈 māma 打屁股 dǎpìgu

    - Mẹ đánh mông.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 屁股 pìgu

    - Mông của đứa trẻ.

  • volume volume

    - de 屁股 pìgu hěn 丰满 fēngmǎn

    - Vòng ba của cô ấy rất đầy đặn.

  • volume volume

    - qiàn le 屁股 pìgu de zhài

    - Nợ một đống nợ.

  • volume volume

    - 摔倒 shuāidǎo le 屁股 pìgu téng

    - Anh ấy ngã, đau cả mông.

  • volume volume

    - de 屁股 pìgu 受伤 shòushāng le

    - Mông anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - 辕马 yuánmǎ qiū zhe 屁股 pìgu xiàng 后退 hòutuì

    - ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao