Đọc nhanh: 肋骨 (lặc cốt). Ý nghĩa là: xương sườn. Ví dụ : - 要是打喷嚏用力过猛,你可能会折断肋骨的。 Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.. - 现在将手指正好滑到那个肋骨下方 Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
肋骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương sườn
人或高等动物胸壁两侧的长条形的骨人有十二对肋骨,形状扁而弯,后接脊柱,前连胸骨,有保护胸腔内脏的作用有的地方叫肋巴骨 (lèi·bagǔ) 或肋条
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肋骨
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 运动员 肋骨 断裂
- Vận động viên bị gãy xương sườn.
- 肋骨 折 了 需 休养
- Xương sườn gãy cần nghỉ dưỡng.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肋›
骨›