Đọc nhanh: 内科 (nội khoa). Ý nghĩa là: nội khoa. Ví dụ : - 他的病明天由内科医生会诊。 bệnh của anh ấy ngày mai do các bác sĩ nội khoa hội chẩn.
内科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội khoa
医疗机构中主要用药物而不用手术来治疗内脏疾病的一科
- 他 的 病 明天 由 内科医生 会诊
- bệnh của anh ấy ngày mai do các bác sĩ nội khoa hội chẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内科
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 这位 医生 专门 看 内科
- Bác sĩ này chuyên điều trị nội khoa.
- 他 的 病 明天 由 内科医生 会诊
- bệnh của anh ấy ngày mai do các bác sĩ nội khoa hội chẩn.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
科›