Đọc nhanh: 拇指 (mẫu chỉ). Ý nghĩa là: ngón tay cái; ngón chân cái. Ví dụ : - 小心别夹到你的拇指。 Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.. - 他的拇指被门夹住了。 Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
拇指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngón tay cái; ngón chân cái
手和脚的第一个指头也叫大拇指
- 小心 别 夹 到 你 的 拇指
- Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拇指
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 跷着 大拇指
- giơ ngón tay cái.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 特殊 标志 大拇指 向下
- Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.
- 小心 别 夹 到 你 的 拇指
- Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拇›
指›